Nghĩa của từ ruminant trong tiếng Việt.
ruminant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ruminant
US /ˈruː.mə.nənt/
UK /ˈruː.mə.nənt/

Danh từ
1.
động vật nhai lại
an even-toed ungulate mammal that chews the cud, such as a cow, sheep, goat, or deer.
Ví dụ:
•
Cows are common ruminants found on farms.
Bò là động vật nhai lại phổ biến được tìm thấy ở các trang trại.
•
Deer are also ruminants, known for their ability to digest tough plant material.
Hươu cũng là động vật nhai lại, nổi tiếng với khả năng tiêu hóa vật liệu thực vật cứng.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
trầm tư, suy ngẫm
meditative or contemplative
Ví dụ:
•
He spent the evening in ruminant thought, pondering his future.
Anh ấy đã dành buổi tối trong suy nghĩ trầm tư, suy ngẫm về tương lai của mình.
•
Her ruminant gaze suggested a deep inner world.
Ánh mắt trầm tư của cô ấy gợi lên một thế giới nội tâm sâu sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: