Nghĩa của từ contemplative trong tiếng Việt.
contemplative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contemplative
US /kənˈtem.plə.t̬ɪv/
UK /kənˈtem.plə.t̬ɪv/
Tính từ
1.
chiêm nghiệm
involving quiet and serious thought for a period of time:
Ví dụ:
•
Her mood was calm and contemplative.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: