Nghĩa của từ pensive trong tiếng Việt.
pensive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pensive
US /ˈpen.sɪv/
UK /ˈpen.sɪv/
Tính từ
1.
suy ngẫm
thinking in a quiet way, often with a serious expression on your face:
Ví dụ:
•
She became withdrawn and pensive, hardly speaking to anyone.
Học từ này tại Lingoland