Nghĩa của từ meditative trong tiếng Việt.

meditative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meditative

US /ˈmed.ə.teɪ.t̬ɪv/
UK /ˈmed.ə.teɪ.t̬ɪv/
"meditative" picture

Tính từ

1.

thiền định, suy tư

of, involving, or absorbed in meditation or considered thought.

Ví dụ:
She sat in a meditative pose, eyes closed.
Cô ấy ngồi trong tư thế thiền định, mắt nhắm nghiền.
The quiet garden provided a perfect meditative atmosphere.
Khu vườn yên tĩnh mang đến một bầu không khí thiền định hoàn hảo.
Học từ này tại Lingoland