Nghĩa của từ "rule the roost" trong tiếng Việt.
"rule the roost" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rule the roost
US /ruːl ðə ruːst/
UK /ruːl ðə ruːst/

Thành ngữ
1.
nắm quyền kiểm soát, làm chủ
to be in charge, to be the dominant person or group in a situation
Ví dụ:
•
In their household, it's clear that the grandmother rules the roost.
Trong gia đình họ, rõ ràng bà nội là người nắm quyền.
•
The new manager quickly established himself and now rules the roost in the department.
Người quản lý mới nhanh chóng khẳng định vị thế và giờ đây nắm quyền kiểm soát trong phòng ban.
Học từ này tại Lingoland