Nghĩa của từ roost trong tiếng Việt.
roost trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roost
US /ruːst/
UK /ruːst/

Danh từ
1.
ổ, nơi chim đậu
a place where birds regularly settle or congregate to rest at night
Ví dụ:
•
The chickens returned to their roost at dusk.
Những con gà trở về ổ của chúng vào lúc hoàng hôn.
•
A large flock of starlings gathered at their communal roost.
Một đàn chim sáo lớn tụ tập tại nơi trú ngụ chung của chúng.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: