roost
US /ruːst/
UK /ruːst/

1.
ổ, nơi chim đậu
a place where birds regularly settle or congregate to rest at night
:
•
The chickens returned to their roost at dusk.
Những con gà trở về ổ của chúng vào lúc hoàng hôn.
•
A large flock of starlings gathered at their communal roost.
Một đàn chim sáo lớn tụ tập tại nơi trú ngụ chung của chúng.