Nghĩa của từ ruling trong tiếng Việt.
ruling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ruling
US /ˈruː.lɪŋ/
UK /ˈruː.lɪŋ/

Danh từ
Tính từ
1.
cầm quyền, thống trị
exercising control or authority; governing
Ví dụ:
•
The ruling party faced strong opposition.
Đảng cầm quyền đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ.
•
The queen has been ruling for over fifty years.
Nữ hoàng đã cai trị hơn năm mươi năm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland