Nghĩa của từ "hiking boot" trong tiếng Việt.
"hiking boot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hiking boot
US /ˈhaɪkɪŋ buːt/
UK /ˈhaɪkɪŋ buːt/

Danh từ
1.
giày đi bộ đường dài, giày leo núi
a sturdy boot designed for walking long distances, especially over rough terrain
Ví dụ:
•
He laced up his hiking boots before heading out on the trail.
Anh ấy buộc dây giày đi bộ đường dài trước khi lên đường.
•
Good hiking boots are essential for mountain climbing.
Giày đi bộ đường dài tốt là rất cần thiết cho việc leo núi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland