Nghĩa của từ "chukka boot" trong tiếng Việt.
"chukka boot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chukka boot
US /ˈtʃʌk.ə ˌbuːt/
UK /ˈtʃʌk.ə ˌbuːt/

Danh từ
1.
bốt chukka
an ankle-high leather or suede boot with open lacing and usually two or three pairs of eyelets, often with a crepe rubber sole
Ví dụ:
•
He paired his jeans with a classic pair of brown chukka boots.
Anh ấy kết hợp quần jean của mình với một đôi bốt chukka màu nâu cổ điển.
•
Chukka boots are versatile and can be dressed up or down.
Bốt chukka rất linh hoạt và có thể mặc trang trọng hoặc bình thường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland