Nghĩa của từ "rain boot" trong tiếng Việt.

"rain boot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rain boot

US /ˈreɪn buːt/
UK /ˈreɪn buːt/
"rain boot" picture

Danh từ

1.

ủng đi mưa, ủng cao su

a waterproof boot, usually made of rubber or plastic, worn to protect the feet from rain and wet conditions

Ví dụ:
She put on her yellow rain boots before jumping in the puddles.
Cô ấy đi ủng đi mưa màu vàng trước khi nhảy vào vũng nước.
It's pouring outside, so don't forget your rain boots.
Ngoài trời đang mưa lớn, vì vậy đừng quên ủng đi mưa của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland