Nghĩa của từ corpulent trong tiếng Việt.
corpulent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
corpulent
US /ˈkɔːr.pjə.lənt/
UK /ˈkɔːr.pjə.lənt/

Tính từ
1.
béo phì, mập mạp
fat; obese
Ví dụ:
•
The corpulent man struggled to fit into the small chair.
Người đàn ông béo phì phải vật lộn để vừa vào chiếc ghế nhỏ.
•
His doctor advised him to lose weight because he was becoming quite corpulent.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm cân vì anh ấy đang trở nên khá béo phì.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland