Nghĩa của từ "ring in your ears" trong tiếng Việt.

"ring in your ears" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ring in your ears

US /rɪŋ ɪn jʊər ɪərz/
UK /rɪŋ ɪn jʊər ɪərz/
"ring in your ears" picture

Thành ngữ

1.

văng vẳng bên tai, cứ nghĩ mãi

if a sound or a piece of advice rings in your ears, you keep hearing it or thinking about it

Ví dụ:
Her words of warning kept ringing in my ears.
Những lời cảnh báo của cô ấy cứ văng vẳng bên tai tôi.
The doctor's advice to rest properly still rings in my ears.
Lời khuyên của bác sĩ về việc nghỉ ngơi đúng cách vẫn văng vẳng bên tai tôi.
Học từ này tại Lingoland