ring in your ears

US /rɪŋ ɪn jʊər ɪərz/
UK /rɪŋ ɪn jʊər ɪərz/
"ring in your ears" picture
1.

văng vẳng bên tai, cứ nghĩ mãi

if a sound or a piece of advice rings in your ears, you keep hearing it or thinking about it

:
Her words of warning kept ringing in my ears.
Những lời cảnh báo của cô ấy cứ văng vẳng bên tai tôi.
The doctor's advice to rest properly still rings in my ears.
Lời khuyên của bác sĩ về việc nghỉ ngơi đúng cách vẫn văng vẳng bên tai tôi.