Nghĩa của từ "music to your ears" trong tiếng Việt.
"music to your ears" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
music to your ears
US /ˈmjuːzɪk tu jʊər ɪərz/
UK /ˈmjuːzɪk tu jʊər ɪərz/

Thành ngữ
1.
tin vui, điều đáng mừng
something that you are pleased to hear
Ví dụ:
•
When she said she would marry me, it was music to my ears.
Khi cô ấy nói sẽ cưới tôi, đó là tin vui đối với tôi.
•
The news of their success was music to the ears of their investors.
Tin tức về thành công của họ là tin vui đối với các nhà đầu tư.
Học từ này tại Lingoland