Nghĩa của từ earring trong tiếng Việt.

earring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

earring

US /ˈɪr.ɪŋ/
UK /ˈɪr.ɪŋ/
"earring" picture

Danh từ

1.

khuyên tai, bông tai

a piece of jewelry worn on the lobe or edge of the ear, typically attached by a piercing or clip

Ví dụ:
She wore beautiful diamond earrings.
Cô ấy đeo khuyên tai kim cương tuyệt đẹp.
He lost one of his favorite silver earrings.
Anh ấy đã làm mất một chiếc khuyên tai bạc yêu thích của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland