Nghĩa của từ binder trong tiếng Việt.
binder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
binder
US /ˈbaɪn.dɚ/
UK /ˈbaɪn.dɚ/

Danh từ
1.
bìa kẹp hồ sơ, tập tài liệu
a cover for holding loose sheets of paper, usually with rings or clamps
Ví dụ:
•
Please put all the handouts in the binder.
Vui lòng đặt tất cả các tài liệu vào bìa kẹp hồ sơ.
•
I need a new binder for my school notes.
Tôi cần một bìa kẹp hồ sơ mới cho các ghi chú học tập của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
chất kết dính, chất liên kết
a substance that causes other substances to stick together
Ví dụ:
•
This paint contains a strong binder for durability.
Loại sơn này chứa một chất kết dính mạnh mẽ để tăng độ bền.
•
Flour acts as a binder in many recipes.
Bột mì hoạt động như một chất kết dính trong nhiều công thức nấu ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: