Nghĩa của từ "rev up" trong tiếng Việt.

"rev up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rev up

US /rev ʌp/
UK /rev ʌp/
"rev up" picture

Cụm động từ

1.

tăng tốc, thúc đẩy

to increase the speed of an engine or to make something more active or exciting

Ví dụ:
The driver revved up the engine before speeding off.
Người lái xe tăng tốc động cơ trước khi phóng đi.
We need to rev up our marketing efforts to reach more customers.
Chúng ta cần thúc đẩy nỗ lực tiếp thị để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Học từ này tại Lingoland