Nghĩa của từ retention trong tiếng Việt.
retention trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retention
US /rɪˈten.ʃən/
UK /rɪˈten.ʃən/

Danh từ
1.
giữ lại, duy trì
the continued possession, use, or control of something
Ví dụ:
•
The company focuses on customer retention.
Công ty tập trung vào việc giữ chân khách hàng.
•
Employee retention is crucial for long-term success.
Việc giữ chân nhân viên là rất quan trọng đối với thành công lâu dài.
Từ đồng nghĩa:
2.
ghi nhớ, khả năng ghi nhớ
the ability to keep something in mind or remember it
Ví dụ:
•
His memory retention is excellent.
Khả năng ghi nhớ của anh ấy rất tốt.
•
Reading helps improve information retention.
Đọc sách giúp cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin.
Từ đồng nghĩa:
3.
giữ lại, hấp thụ
the action of absorbing and holding a substance
Ví dụ:
•
Soil retention of water is vital for plant growth.
Khả năng giữ nước của đất rất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.
•
The dam's primary function is water retention.
Chức năng chính của đập là giữ nước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: