Nghĩa của từ containment trong tiếng Việt.

containment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

containment

US /kənˈteɪn.mənt/
UK /kənˈteɪn.mənt/

Danh từ

1.

ngăn chặn

the act of controlling or limiting something or someone harmful:

Ví dụ:
Containment of crowd violence was the police's main concern.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: