Nghĩa của từ "customer retention" trong tiếng Việt.
"customer retention" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
customer retention
US /ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/
UK /ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/

Danh từ
1.
giữ chân khách hàng, tỷ lệ giữ chân khách hàng
the ability of a company or product to retain its customers over some specified period
Ví dụ:
•
Improving customer retention is key to long-term business growth.
Cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng là chìa khóa cho sự phát triển kinh doanh lâu dài.
•
Our new loyalty program aims to boost customer retention.
Chương trình khách hàng thân thiết mới của chúng tôi nhằm mục đích thúc đẩy tỷ lệ giữ chân khách hàng.
Học từ này tại Lingoland