keeping
US /ˈkiː.pɪŋ/
UK /ˈkiː.pɪŋ/
1.
tuân theo, cấp dưởng, cung cấp, để dành, đứng, giấu kín việc gì, giử, giử đồ để lâu, làm việc không ngừng, ở, ở trọ, phòng giử, quản lý, tiếp tục, duy trì
the action of owning, maintaining, or protecting something.
:
•
the keeping of dogs