Nghĩa của từ latency trong tiếng Việt.

latency trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

latency

US /ˈleɪ.tən.si/
UK /ˈleɪ.tən.si/
"latency" picture

Danh từ

1.

tiềm ẩn, thời gian ủ bệnh

the state of being hidden or concealed, especially of a disease or infection before symptoms appear

Ví dụ:
The virus can remain in latency for years before becoming active.
Virus có thể ở trạng thái tiềm ẩn trong nhiều năm trước khi hoạt động.
The disease has a long latency period, making early detection difficult.
Bệnh có thời gian ủ bệnh dài, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn.
2.

độ trễ, thời gian trễ

the delay before a transfer of data begins following an instruction for its transfer

Ví dụ:
High network latency can cause significant delays in online gaming.
Độ trễ mạng cao có thể gây ra sự chậm trễ đáng kể trong trò chơi trực tuyến.
Reducing server latency is crucial for improving website performance.
Giảm độ trễ máy chủ là rất quan trọng để cải thiện hiệu suất trang web.
Học từ này tại Lingoland