Nghĩa của từ researcher trong tiếng Việt.

researcher trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

researcher

US /ˈriː.sɝː.tʃɚ/
UK /ˈriː.sɝː.tʃɚ/
"researcher" picture

Danh từ

1.

nhà nghiên cứu, người nghiên cứu

a person who carries out academic or scientific research

Ví dụ:
The researcher published a groundbreaking study on climate change.
Nhà nghiên cứu đã công bố một nghiên cứu đột phá về biến đổi khí hậu.
She works as a senior researcher at the university.
Cô ấy làm nghiên cứu viên cao cấp tại trường đại học.
Học từ này tại Lingoland