Nghĩa của từ scientist trong tiếng Việt.
scientist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scientist
US /ˈsaɪ.ən.tɪst/
UK /ˈsaɪ.ən.tɪst/

Danh từ
1.
nhà khoa học
a person who is studying or has studied science and whose work involves scientific research or experiments
Ví dụ:
•
The scientist conducted experiments to test the hypothesis.
Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
•
She dreams of becoming a renowned space scientist.
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà khoa học vũ trụ nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland