market research
US /ˈmɑːr.kɪt ˌriː.sɜːrtʃ/
UK /ˈmɑːr.kɪt ˌriː.sɜːrtʃ/

1.
nghiên cứu thị trường
the action or activity of gathering information about consumers' needs and preferences
:
•
Before launching the new product, they conducted extensive market research.
Trước khi ra mắt sản phẩm mới, họ đã tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng.
•
Good market research is crucial for business success.
Nghiên cứu thị trường tốt là rất quan trọng đối với thành công kinh doanh.