Nghĩa của từ analyst trong tiếng Việt.

analyst trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

analyst

US /ˈæn.ə.lɪst/
UK /ˈæn.ə.lɪst/
"analyst" picture

Danh từ

1.

nhà phân tích

a person who conducts analysis, especially in a particular field of study or business

Ví dụ:
The financial analyst predicted a market downturn.
Nhà phân tích tài chính dự đoán thị trường sẽ suy thoái.
She works as a data analyst for a tech company.
Cô ấy làm nhà phân tích dữ liệu cho một công ty công nghệ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: