Nghĩa của từ replication trong tiếng Việt.

replication trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

replication

US /ˌrep.ləˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌrep.ləˈkeɪ.ʃən/
"replication" picture

Danh từ

1.

sao chép, tái tạo, nhân bản

the action of copying or reproducing something

Ví dụ:
The experiment requires careful replication to ensure accuracy.
Thí nghiệm yêu cầu sao chép cẩn thận để đảm bảo độ chính xác.
DNA replication is a fundamental process in biology.
Sao chép DNA là một quá trình cơ bản trong sinh học.
2.

phản hồi, câu trả lời

a reply or answer

Ví dụ:
His replication to the accusation was swift and firm.
Phản hồi của anh ấy đối với lời buộc tội rất nhanh chóng và kiên quyết.
The lawyer prepared a detailed replication to the plaintiff's claims.
Luật sư đã chuẩn bị một phản hồi chi tiết cho các yêu cầu của nguyên đơn.
Học từ này tại Lingoland