reply
US /rɪˈplaɪ/
UK /rɪˈplaɪ/

1.
phản hồi, câu trả lời
a response or answer
:
•
I sent him an email, but I haven't received a reply yet.
Tôi đã gửi email cho anh ấy, nhưng tôi vẫn chưa nhận được phản hồi.
•
Her quick reply surprised everyone.
Phản hồi nhanh chóng của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.
1.
phản hồi, trả lời
to say or write something as a response or answer
:
•
Please reply to my message as soon as possible.
Vui lòng trả lời tin nhắn của tôi càng sớm càng tốt.
•
She didn't know how to reply to his unexpected question.
Cô ấy không biết phải trả lời câu hỏi bất ngờ của anh ấy như thế nào.