Nghĩa của từ remark trong tiếng Việt.
remark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remark
US /rɪˈmɑːrk/
UK /rɪˈmɑːrk/

Danh từ
1.
nhận xét, bình luận
a comment or statement
Ví dụ:
•
He made a rude remark about her dress.
Anh ta đưa ra một nhận xét thô lỗ về chiếc váy của cô ấy.
•
Her opening remarks set the tone for the meeting.
Những nhận xét mở đầu của cô ấy đã định hình không khí cuộc họp.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: