Nghĩa của từ remark trong tiếng Việt.

remark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

remark

US /rɪˈmɑːrk/
UK /rɪˈmɑːrk/
"remark" picture

Danh từ

1.

nhận xét, bình luận

a comment or statement

Ví dụ:
He made a rude remark about her dress.
Anh ta đưa ra một nhận xét thô lỗ về chiếc váy của cô ấy.
Her opening remarks set the tone for the meeting.
Những nhận xét mở đầu của cô ấy đã định hình không khí cuộc họp.

Động từ

1.

nhận xét, bình luận

to say something as a comment; to make a comment

Ví dụ:
He remarked on the beautiful sunset.
Anh ấy nhận xét về cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
She remarked that it was getting late.
Cô ấy nhận xét rằng trời đã muộn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: