remark
US /rɪˈmɑːrk/
UK /rɪˈmɑːrk/

1.
nhận xét, bình luận
a comment or statement
:
•
He made a rude remark about her dress.
Anh ta đưa ra một nhận xét thô lỗ về chiếc váy của cô ấy.
•
Her opening remarks set the tone for the meeting.
Những nhận xét mở đầu của cô ấy đã định hình không khí cuộc họp.