Nghĩa của từ customary trong tiếng Việt.
customary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
customary
US /ˈkʌs.tə.mer.i/
UK /ˈkʌs.tə.mer.i/
Tính từ
1.
thành thói quen
according to the customs or usual practices associated with a particular society, place, or set of circumstances.
Ví dụ:
•
it is customary to mark an occasion like this with a toast
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
sách chép tập quán
another term for
Học từ này tại Lingoland