Nghĩa của từ refusal trong tiếng Việt.

refusal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refusal

US /rɪˈfjuː.zəl/
UK /rɪˈfjuː.zəl/
"refusal" picture

Danh từ

1.

sự từ chối, sự khước từ

the act of refusing to do something or to allow something

Ví dụ:
His refusal to cooperate led to his dismissal.
Sự từ chối hợp tác của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy bị sa thải.
The bank's refusal to grant the loan was a major setback.
Việc ngân hàng từ chối cấp khoản vay là một trở ngại lớn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: