Nghĩa của từ "reefer jacket" trong tiếng Việt.
"reefer jacket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reefer jacket
US /ˈriːfər ˌdʒækɪt/
UK /ˈriːfər ˌdʒækɪt/

Danh từ
1.
áo khoác reefer, áo khoác thủy thủ
a thick, close-fitting double-breasted jacket, typically made of navy blue wool, worn originally by sailors
Ví dụ:
•
He wore a classic navy reefer jacket over his sweater.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác reefer màu xanh hải quân cổ điển bên ngoài áo len.
•
The reefer jacket is known for its warmth and durability.
Áo khoác reefer nổi tiếng về độ ấm và độ bền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland