Nghĩa của từ "record holder" trong tiếng Việt.
"record holder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
record holder
US /ˈrek.ərd ˌhoʊl.dər/
UK /ˈrek.ərd ˌhoʊl.dər/

Danh từ
1.
người giữ kỷ lục, người lập kỷ lục
a person or thing that holds a record, especially in sports
Ví dụ:
•
The athlete became a new world record holder in the long jump.
Vận động viên đã trở thành người giữ kỷ lục thế giới mới trong môn nhảy xa.
•
She is the current national record holder for the 100-meter dash.
Cô ấy là người giữ kỷ lục quốc gia hiện tại cho nội dung chạy 100 mét.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland