Nghĩa của từ "record player" trong tiếng Việt.
"record player" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
record player
US /ˈrɛkərd ˌpleɪər/
UK /ˈrɛkərd ˌpleɪər/

Danh từ
1.
máy hát đĩa, máy quay đĩa
a device for playing phonograph records, consisting of a turntable, a pickup, and an amplifier with a loudspeaker.
Ví dụ:
•
My grandfather still uses his old record player to listen to classical music.
Ông tôi vẫn dùng chiếc máy hát đĩa cũ để nghe nhạc cổ điển.
•
She bought a new record player to enjoy her vinyl collection.
Cô ấy mua một chiếc máy hát đĩa mới để thưởng thức bộ sưu tập đĩa than của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland