Nghĩa của từ "ranged weapon" trong tiếng Việt.
"ranged weapon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ranged weapon
US /ˈreɪndʒd ˈwep.ən/
UK /ˈreɪndʒd ˈwep.ən/

Danh từ
1.
vũ khí tầm xa, vũ khí ném
a weapon that can be used to attack targets from a distance, without physical contact
Ví dụ:
•
Archers primarily use ranged weapons like bows and arrows.
Cung thủ chủ yếu sử dụng vũ khí tầm xa như cung và tên.
•
In many fantasy games, mages rely on spells as their primary ranged weapon.
Trong nhiều trò chơi giả tưởng, pháp sư dựa vào phép thuật như vũ khí tầm xa chính của họ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland