Nghĩa của từ "range hood" trong tiếng Việt.

"range hood" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

range hood

US /ˈreɪndʒ hʊd/
UK /ˈreɪndʒ hʊd/
"range hood" picture

Danh từ

1.

máy hút mùi, quạt hút mùi

a device containing a fan that hangs above a stove or cooktop in the kitchen, which removes smoke, grease, and odors from the air

Ví dụ:
We need to clean the filter of the range hood regularly.
Chúng ta cần vệ sinh bộ lọc của máy hút mùi thường xuyên.
The new kitchen design includes a sleek, modern range hood.
Thiết kế nhà bếp mới bao gồm một chiếc máy hút mùi kiểu dáng đẹp, hiện đại.
Học từ này tại Lingoland