Nghĩa của từ "product range" trong tiếng Việt.
"product range" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
product range
US /ˈprɑː.dʌkt ˌreɪndʒ/
UK /ˈprɑː.dʌkt ˌreɪndʒ/

Danh từ
1.
dòng sản phẩm, phạm vi sản phẩm
the set of products made by a company or sold by a shop
Ví dụ:
•
The company decided to expand its product range to include organic foods.
Công ty quyết định mở rộng dòng sản phẩm của mình để bao gồm thực phẩm hữu cơ.
•
Our new product range will be launched next quarter.
Dòng sản phẩm mới của chúng tôi sẽ được ra mắt vào quý tới.
Học từ này tại Lingoland