Nghĩa của từ "melee weapon" trong tiếng Việt.
"melee weapon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
melee weapon
US /ˈmeɪ.leɪ ˌwep.ən/
UK /ˈmeɪ.leɪ ˌwep.ən/

Danh từ
1.
vũ khí cận chiến, vũ khí giáp lá cà
a weapon used in close combat, such as a sword, knife, or club, as opposed to a ranged weapon
Ví dụ:
•
The knight preferred a melee weapon like his trusty sword for close encounters.
Hiệp sĩ thích một vũ khí cận chiến như thanh kiếm đáng tin cậy của mình cho các cuộc chạm trán gần.
•
In many fantasy games, players start with a basic melee weapon.
Trong nhiều trò chơi giả tưởng, người chơi bắt đầu với một vũ khí cận chiến cơ bản.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: