Nghĩa của từ pussy trong tiếng Việt.
pussy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pussy
US /ˈpʊs.i/
UK /ˈpʊs.i/

Danh từ
1.
2.
hèn nhát, kẻ yếu đuối
a contemptible or cowardly person (derogatory slang)
Ví dụ:
•
Don't be such a pussy, stand up for yourself!
Đừng là một kẻ hèn nhát như vậy, hãy tự bảo vệ mình!
•
He was called a pussy for not taking the dare.
Anh ta bị gọi là kẻ hèn nhát vì không dám chấp nhận thử thách.
Tính từ
Học từ này tại Lingoland