kitten

US /ˈkɪt̬.ən/
UK /ˈkɪt̬.ən/
"kitten" picture
1.

mèo con

a young cat

:
The mother cat was nursing her tiny kittens.
Mèo mẹ đang cho những chú mèo con bé xíu của mình bú.
We adopted a playful kitten from the shelter.
Chúng tôi đã nhận nuôi một chú mèo con tinh nghịch từ trại cứu hộ.