Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
kitten
US /ˈkɪt̬.ən/
UK /ˈkɪt̬.ən/
1.
mèo con
a young cat
:
•
The mother cat was nursing her tiny
kittens
.
Mèo mẹ đang cho những chú
mèo con
bé xíu của mình bú.
•
We adopted a playful
kitten
from the shelter.
Chúng tôi đã nhận nuôi một chú
mèo con
tinh nghịch từ trại cứu hộ.
:
kitty
puss
catling