Nghĩa của từ kitty trong tiếng Việt.
kitty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kitty
US /ˈkɪt̬.i/
UK /ˈkɪt̬.i/

Danh từ
1.
2.
quỹ chung, tiền cược
a fund of money, especially one collected for a specific purpose or shared among a group of people
Ví dụ:
•
Let's put some money into the kitty for our next vacation.
Hãy góp một ít tiền vào quỹ chung cho kỳ nghỉ tiếp theo của chúng ta.
•
The poker players agreed to split the kitty at the end of the night.
Các người chơi poker đồng ý chia tiền cược vào cuối đêm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: