pushy
US /ˈpʊʃ.i/
UK /ˈpʊʃ.i/

1.
thúc ép, áp đặt, hung hăng
excessively or unpleasantly self-assertive or ambitious
:
•
She's a very pushy salesperson who won't take no for an answer.
Cô ấy là một nhân viên bán hàng rất thúc ép, không chấp nhận câu trả lời từ chối.
•
I don't like his pushy attitude.
Tôi không thích thái độ thúc ép của anh ta.