Nghĩa của từ "serve a purpose" trong tiếng Việt.

"serve a purpose" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

serve a purpose

US /sɜːrv ə ˈpɜːr.pəs/
UK /sɜːrv ə ˈpɜːr.pəs/
"serve a purpose" picture

Cụm từ

1.

phục vụ mục đích, có ích

to be useful or to have a function

Ví dụ:
Does this old tool still serve a purpose?
Công cụ cũ này còn phục vụ mục đích nào không?
Every part of the machine must serve a purpose.
Mọi bộ phận của máy phải phục vụ một mục đích.
Học từ này tại Lingoland