Nghĩa của từ infatuation trong tiếng Việt.

infatuation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

infatuation

US /ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/
UK /ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/
"infatuation" picture

Danh từ

1.

sự say mê, sự mê đắm, sự si mê

an intense but short-lived passion or admiration for someone or something

Ví dụ:
His infatuation with the new singer lasted only a few weeks.
Sự say mê của anh ấy với ca sĩ mới chỉ kéo dài vài tuần.
It was just a youthful infatuation, not true love.
Đó chỉ là sự say mê tuổi trẻ, không phải tình yêu đích thực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland