Nghĩa của từ "puppy fat" trong tiếng Việt.
"puppy fat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puppy fat
US /ˈpʌp.i ˌfæt/
UK /ˈpʌp.i ˌfæt/

Danh từ
1.
mỡ trẻ con, mỡ thừa ở trẻ em
fat on a child's body that disappears as they get older
Ví dụ:
•
She still has a bit of puppy fat, but she'll grow out of it.
Cô ấy vẫn còn một chút mỡ trẻ con, nhưng sẽ hết khi lớn lên.
•
Many children have puppy fat before they hit their growth spurt.
Nhiều trẻ em có mỡ trẻ con trước khi chúng bước vào giai đoạn tăng trưởng vượt bậc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland