Nghĩa của từ "hush puppy" trong tiếng Việt.

"hush puppy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hush puppy

US /ˈhʌʃ ˌpʌp.i/
UK /ˈhʌʃ ˌpʌp.i/
"hush puppy" picture

Danh từ

1.

bánh ngô chiên, bánh ngô chiên giòn

a small, savory, deep-fried ball of cornmeal batter

Ví dụ:
The seafood restaurant served delicious fried fish with a side of hush puppies.
Nhà hàng hải sản phục vụ cá chiên ngon tuyệt kèm theo món bánh ngô chiên.
She learned how to make homemade hush puppies from her grandmother.
Cô ấy học cách làm bánh ngô chiên tại nhà từ bà của mình.
Học từ này tại Lingoland