Nghĩa của từ puppy trong tiếng Việt.

puppy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

puppy

US /ˈpʌp.i/
UK /ˈpʌp.i/
"puppy" picture

Danh từ

1.

chó con

a young dog

Ví dụ:
The children loved playing with the new puppy.
Những đứa trẻ thích chơi với chú chó con mới.
She adopted a small, fluffy puppy from the shelter.
Cô ấy nhận nuôi một chú chó con nhỏ, mềm mại từ trại cứu hộ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland