Nghĩa của từ provocation trong tiếng Việt.

provocation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

provocation

US /ˌprɑː.vəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌprɑː.vəˈkeɪ.ʃən/
"provocation" picture

Danh từ

1.

sự khiêu khích, sự kích động

action or speech that makes someone annoyed or angry, especially deliberately

Ví dụ:
He reacted violently to the slightest provocation.
Anh ta phản ứng dữ dội trước những sự khiêu khích nhỏ nhất.
The police were trained to handle situations without provocation.
Cảnh sát được huấn luyện để xử lý các tình huống mà không có sự khiêu khích.
2.

nguyên nhân, sự kích thích

something that causes a reaction or response

Ví dụ:
The new policy was a provocation for widespread protests.
Chính sách mới là một sự kích động cho các cuộc biểu tình rộng khắp.
His silence was a deliberate provocation.
Sự im lặng của anh ta là một sự khiêu khích có chủ ý.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: