Nghĩa của từ inducement trong tiếng Việt.
inducement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inducement
US /ɪnˈduːs.mənt/
UK /ɪnˈduːs.mənt/

Danh từ
1.
sự khuyến khích, sự dụ dỗ, sự lôi kéo
a thing that persuades or influences someone to do something
Ví dụ:
•
The company offered a generous bonus as an inducement for employees to work overtime.
Công ty đã đưa ra một khoản tiền thưởng hậu hĩnh như một sự khuyến khích để nhân viên làm thêm giờ.
•
The low interest rates served as an inducement for many people to buy homes.
Lãi suất thấp đã trở thành một sự khuyến khích cho nhiều người mua nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: