Nghĩa của từ proclaim trong tiếng Việt.
proclaim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
proclaim
US /proʊˈkleɪm/
UK /proʊˈkleɪm/

Động từ
1.
công bố, tuyên bố
announce officially or publicly
Ví dụ:
•
The king will proclaim a new law tomorrow.
Nhà vua sẽ công bố một đạo luật mới vào ngày mai.
•
The government proclaimed a state of emergency.
Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa:
2.
tuyên bố, công nhận
declare (someone) to be something; officially recognize someone's status or role
Ví dụ:
•
He was proclaimed a hero after saving the child.
Anh ấy được tuyên bố là anh hùng sau khi cứu đứa trẻ.
•
The people proclaimed him their new leader.
Người dân tuyên bố anh ta là lãnh đạo mới của họ.
Học từ này tại Lingoland