Nghĩa của từ announce trong tiếng Việt.

announce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

announce

US /əˈnaʊns/
UK /əˈnaʊns/
"announce" picture

Động từ

1.

công bố, thông báo

make a public and typically formal declaration about a fact, occurrence, or intention

Ví dụ:
The company will announce its new product next month.
Công ty sẽ công bố sản phẩm mới vào tháng tới.
The winner of the competition will be announced tomorrow.
Người chiến thắng cuộc thi sẽ được công bố vào ngày mai.
2.

thông báo sự đến, báo hiệu

make known the arrival of (someone)

Ví dụ:
The butler came to announce dinner.
Quản gia đến thông báo bữa tối.
A trumpet fanfare announced the arrival of the king.
Tiếng kèn trumpet báo hiệu sự xuất hiện của nhà vua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: